Characters remaining: 500/500
Translation

sai sót

Academic
Friendly

Từ "sai sót" trong tiếng Việt một danh từ, có nghĩanhững lỗi nhỏ, khuyết điểm không lớn trong công việc hoặc trong một hoạt động nào đó. Khi chúng ta nói đến "sai sót", thường những điều người làm có thể sửa chữa hoặc cải thiện để làm cho công việc tốt hơn.

Định nghĩa:
  • Sai sót: khuyết điểm, lỗi nhỏ trong công việc hoặc hành động, không quá nghiêm trọng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Viên thanh tra đã chỉ ra những sai sót trong báo cáo tài chính của công ty."

    • đây, "sai sót" chỉ những lỗi nhỏ công ty cần phải khắc phục trong báo cáo của mình.
  2. Câu nâng cao: "Mặc dù dự án đã hoàn thành, nhưng vẫn còn một số sai sót cần được điều chỉnh để đạt tiêu chuẩn."

    • Trong câu này, "sai sót" nhấn mạnh rằng mặc dù công việc đã xong, vẫn những vấn đề nhỏ cần được xem xét.
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Sai sót có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh, từ công việc, học tập đến cuộc sống hàng ngày.
  • Chúng ta có thể nói "sai sót trong công việc", "sai sót trong học tập", hay thậm chí "sai sót trong cuộc sống".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Khuyết điểm: cũng chỉ những thiếu sót hoặc điều không hoàn hảo, nhưng thường mang nghĩa nặng hơn.
  • Lỗi: có thể những sai lầm lớn hơn, không chỉ dừng lạinhững khuyết điểm nhỏ.
  • Thiếu sót: thường chỉ ra những điều chưa đủ, có thể thông tin hay kỹ năng.
Chú ý:
  • "Sai sót" thường không chỉ ra lỗi nghiêm trọng, chỉ những điểm nhỏ cần sửa chữa.
  • Trong văn phong trang trọng, "sai sót" có thể được dùng để nhấn mạnh tính chuyên nghiệp trong việc xử lý các vấn đề.
Kết luận:

"Sai sót" một từ ý nghĩa quan trọng trong việc phản ánh sự hoàn thiện trong công việc cũng như trong cuộc sống hàng ngày.

  1. dt Khuyết điểm không lớn trong công tác: Viên thanh tra đã vạch ra những sai sót của cơ quan.

Comments and discussion on the word "sai sót"